Danh sách Bộ trưởng Giáo dục, Văn hoá, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Bộ_trưởng_Giáo_dục,_Văn_hóa,_Thể_thao,_Khoa_học_và_Công_nghệ

TTBộ trưởngNội cácNgày bắt đầu nhiệm kỳĐảng
1Machimura NobutakaNội các Mori lần 2

Cải tổ

(sau khi tổ chức lại các bộ)

6 tháng 1 năm 2001Dân chủ Tự do
2Tōyama AtsukoNội các Koizumi lần 1

Nội các Koizumi lần 1 Cải tổ lần 1

26 tháng 4 năm 2001Độc lập
3Kawamura TakeoNội các Koizumi lần 1 Cải tổ lần 222 tháng 9 năm 2003Dân chủ Tự do
4Nội các Koizumi lần 127 tháng 9 năm 2004
5Nakayama NariakiNội các Koizumi lần 2 Cải tổ31 tháng 10 năm 2005
6Nội các Koizumi lần 321 tháng 9 năm 2005
7Kosaka KenjiNội các Koizumi lần 3 Cải tổ31 tháng 10 năm 2005
8Ibuki BunmeiNội các Abe lần 1

Nội các Abe lần 1 Cải tổ

26 tháng 9 năm 2006
9Tokai KisaburoNội các Fukuda Yasuo26 tháng 9 năm 2007
10Suzuki TsuneoNội các Fukuda Yasuo Cải tổ2 tháng 8 năm 2008
11Shionoya RyūNội các Asō24 tháng 9 năm 2008
12Kawabata TatsuoNội các Hatoyama Yukio16 tháng 9 năm 2009Dân chủ
13Nội các Kan8 tháng 6 năm 2010
14Takaki YoshiakiNội các Kan Cải tổ lần 1

Nội các Kan Cải tổ lần 2

17 tháng 9 năm 2010
15Nakagawa MasaharuNội các Noda2 tháng 9 năm 2011
16Hirano HirofumiNội các Noda Cải tổ lần 1

Nội các Noda Cải tổ lần 2

13 tháng 1 năm 2012
17Tanaka MakikoNội các Noda Cải tổ lần 31 tháng 10 năm 2012
18Shimomura HakubunNội các Abe lần 2

Nội các Abe lần 2 Cải tổ

26 tháng 12 năm 2012Dân chủ Tự do
19Nội các Abe lần 324 tháng 12 năm 2014
20Hase HiroshiNội các Abe lần 3 Cải tổ lần 17 tháng 10 năm 2015
21Matsuno HirokazuNội các Abe lần 3 Cải tổ lần 23 tháng 8 năm 2016
22Hayashi YoshimasaNội các Abe lần 3 Cải tổ lần 33 tháng 8 năm 2017
23Nội các Abe lần 41 tháng 11 năm 2017
24Shibayama MasahikoNội các Abe lần 4 Cải tổ lần 12 tháng 10 năm 2018
25Hagiuda KōichiNội các Abe lần 4 Cải tổ lần 211 tháng 9 năm 2019
26Nội các Suga16 tháng 9 năm 2020
27Suematsu ShinsukeNội các Kishida4 tháng 10 năm 2021